• Quảng Đông sáng tạo

161 Loại Vải Dệt Hai

81. 平绒: Nhung và Nhung
82. 纱罗织物:Leno và gạc
83. 牛津布: Oxford
84. 竹节布:Vải trượt
85. 结子布:Vải Knop
86. 提花布:Vải hình
87. 提格布:Séc
88. 绉布:Bánh Crepe
89. 皱纹布: Creppella
90. 泡泡纱:Seersucker
91. 轧纹布:Vải dập nổi
92. 折绉布:Vải nhăn
93. 水洗布:Máy giặt vải nhăn
94. 稀密条织物:Vải sọc dày và mỏng
95. 经条呢:Vải sọc dọc
96. 华夫格:Séc Walf
97. 巴拿马:Panama
98. 服装衬布:Vải đệm
99. 树脂衬布:Vải đệm nhựa
100. 热熔粘合衬布:Vải đệm dính nóng chảy
101. 黑炭衬:Nối tóc
102. 马尾衬:Vải tóc
103. 粘纤织物:Vải Rayon kéo thành sợi
104. 富纤织物:Vải Polynosic
105. 氨纶弹力织物:vải thunVải co giãn
106. 中长化纤织物:Vải sợi trung
107. 纬长丝织物:Vải hỗn hợp sợi ngang
108. 纬长丝大提花仿绸织物:Vải Jacquard giống như lụa
109. 仿麂皮织物:Vải da lộn
110. 仿麻布:Vải lanh loại
111. 合纤长丝仿麻布:PolyesterVải sợi vải lanh
112. 低弹涤纶丝仿毛织物:Vải giống len với sợi đàn hồi thấp đúng chất lượng
113. 凉爽呢:Vải giống len
114. 雪尼儿织物:Vải Chenille
115. 柔道运动服织物:Vải mặc Judo
116. 医药用纱布:Gạc y tế
117. 尿布: Tã
118. 烂花布:Vải khắc
119. 全包芯纱烂花布:Vải khắc sợi tổng hợp
120. 混纺纱烂花布;Vải sợi pha trộn
121. 帆布: Canvas
122. 遮盖帆布:Vải Bìa
123. 橡胶帆布:Vải cao su
124. 鞋用帆布: Vịt Plimsoll
125. 百页布:Vải Baiye
126. 滤布:Vải lọc
127. 印花衬布:Chăn in
128. 圆筒布:Vải hình ống
129. 43-3丙纶长丝滤布:Vải lọc sợi Polypropylen
130. 729-涤纶大圆筒滤布:Vải lọc hình ống polyester
131. 318锦纶布:318 Vải Polyamide
132. 锦纶布:601 Vải Polyamide
133. 伞布:Vải ô
134. 砂皮布:Vải mài mòn
135. 玻璃纤纬织物:Sợi thủy tinhVải vóc
136. 土工模袋布:Dạng vải
137. 标准贴衬织物:Vải liền kề tiêu chuẩn
138. 家具布:Vải bọc
139. 窗帘布:Vải rèm cửa sổ 140. 贴墙布:Vải dán tường
141. 粘晴大提花装饰织物:RA Vải trang trí Jacquard
142. 漂白织物:Vải tẩy trắng
143. 染色织物:Vải nhuộm
144. 印花织物:Vải in
145. 拒水整理织物:Vải hoàn thiện chống thấm nước
146. 拒油整理织物:Vải hoàn thiện chống thấm dầu
147. 阻燃整理织物:Vải hoàn thiện chống cháy
148. 预缩整理织物:Vải hoàn thiện thu nhỏ
149. 防皱整理织物:Vải hoàn thiện chống nhăn
150. 柔软电整理织物:Vải hoàn thiện chống tĩnh điện
151. 易去污整理织物:Vải hoàn thiện giải phóng đất
152. 减量整理织物:Vải hoàn thiện giảm trọng lượng
153. 增重整理织物:Vải hoàn thiện có trọng lượng
154. 液氨整理织物:Vải hoàn thiện Amoniac lỏng
155. 电光整理织物:Vải hoàn thiện Schreiner
156. 轧光整理织物:Vải hoàn thiện lịch
157. 涂层整理织物:Vải tráng phủ
158. 轧纹整理织物:Vải hoàn thiện Gauffered
159. 磨绒整理织物:Vải chà nhám
160. 防蛀整理织物:Vải hoàn thiện chống sâu bướm
161. 防毡缩整理织物:Vải hoàn thiện chống nỉ


Thời gian đăng: May-08-2024
TOP