• Quảng Đông sáng tạo

Tiếng Trung và tiếng Anh về tiêu chuẩn kiểm tra, hoàn thiện và thiết bị dệt may

1、检验标准:Tiêu chuẩn kiểm tra

Tiêu chuẩn chất lượng (OEKO-TEX STANDARD 100, ISO9002, SGS, ITS, AATCC, M&S)

客检:kiểm tra khách hàng

台板检验:kiểm tra bàn

经向检验:kiểm tra đèn

色牢度: độ bền màu

皂洗色牢度:độ bền màu giặt

摩擦色牢度: cọ xát/cọ xátđộ bền màu

光照色牢度:độ bền màu nhẹ

汗渍色牢度:độ bền màu mồ hôi

水渍色牢度:độ bền màu nước

氯漂白色牢度:độ bền màu thuốc tẩy clo

尺寸稳定性: độ ổn định kích thước

外观持久性: duy trì vẻ bề ngoài

拉伸强度: độ bền kéo

撕破强度: độ bền của nước mắt

接缝滑裂: trượt dốc

抗起毛起球性: khả năng chống đóng cọc

耐磨性: khả năng chống mài mòn

拒水性: khả năng chống thấm nước

抗水性: khả năng chống nước

织物密度: mật độ sợi trên mỗi inch/mũi

 

2. 整理:hoàn thiện

染色前整理: kết thúc sơ bộ(pep,pfd)

退浆: rũ hồ

染色: nhuộm

固色: sửa màu

后整理: sau khi kết thúc/sau khi điều trị

热定型: cài đặt nhiệt

树脂整理: hoàn thiện bằng nhựa

切割: cắt

轧花:dập nổi/logotype

Chất liệu: lớp phủ (PVC, PU, ​​​​PA)

涂白: sắc tố trắng

涂银: bạc

烫金:in vàng

磨毛: chải chuốt

起皱: nhàu/nhăn

轧泡: sủi bọt

丝光: được làm bóng

硬挺: cứng lại

抗静电: chống tĩnh điện

抗起球:chống đóng cọc

防羽绒: bằng chứng rõ ràng

防霉: chống nấm

免烫: giặt và mặc

砂洗: Đá được rửa sạch

阻燃: chất chống cháy

环保染色:không có azo/không có azo

防水:W/P (TỰ THUỐC NƯỚC)

拒水:W/R (CHỐNG NƯỚC)

Công suất: 00W/S (HÌNH NƯỚC)

印花: in ấn

涂料印花: in áo khoác

拔染印花:in xả

平网印花:bản in tiếng hét trên đĩa

圆网印花:in ấn tiếng hét quay

转移印花:in chuyển

烂花: kiệt sức

模版印花:in khối

纸版印花: giấy nến

 

3、设备:Thiết bị

Hệ thống so màu máy tính Macbeth “CLOR-YE”

Hệ thống định lượng Labtex-Phòng thí nghiệm Verivide “Định lượng nhanh”

对色灯箱:tủ đánh giá màu verivide

打样:nước chấm trong phòng thí nghiệm

大货生产:sản xuất số lượng lớn

精练机:máy rũ hồ

折幅机:máy tạo nếp nhăn

卷染: nhuộm khuôn

溢流染色:nhuộm tràn tianhuộm

轧染: nhuộm pad

 

4、染料:Thuốc nhuộm

碱性染料:thuốc nhuộm cơ bản

酸性染料: thuốc nhuộm axit

活性染料:thuốc nhuộm hoạt tính

分散染料:thuốc nhuộm phân tán

阳离子染料:thuốc nhuộm cation

还原染料: thuốc nhuộm VAT

直接染料: thuốc nhuộm trực tiếp

硫化染料:thuốc nhuộm lưu huỳnh

非偶氮染料:thuốc nhuộm không chứa azo

 

5、原料:Vật liệu dệt

chất liệu: polyester

Chất liệu: nylon/polyamit

醋酸: axetat

棉: bông

人棉: rayon

人丝: visco

仿真丝:vải sọc giả

真丝: lụa

Chất liệu: spandex/co giãn/strec/lycra

长丝: dây tóc

短纤: quay

黑丝: sợi đen

阳离子: catton

三角异形丝: hình tam giác

空气变形丝:sợi tạo vân bằng khí nén

超细纤维:sợi vi mô

全拉伸丝:FDY (sợi kéo hoàn toàn)

预取向丝:POY (sợi định hướng trước)

拉伸变形丝:DTY (vẽ sợi có kết cấu)

Bán buôn 26301 Nhà sản xuất và nhà cung cấp đại lý sửa chữa | Sáng tạo (textile-chem.com)


Thời gian đăng: 16-08-2024
TOP