• Quảng Đông sáng tạo

Thuộc tính và ứng dụng của phụ trợ in và nhuộm thường được sử dụng

HA (Chất tẩy rửa)

Nó là một chất hoạt động không ion và là một hợp chất sunfat. Nó có tác dụng xuyên thấu mạnh mẽ.

NaOH (Xút ăn da)

Tên khoa học là natri hydroxit. Nó có khả năng hút ẩm mạnh. Nó có thể dễ dàng hấp thụ carbon dioxide thành natri cacbonat trong không khí ẩm. Và nó có thể hòa tan nhiều loại sợi động vật, như len và lụa, v.v.nhuộmvà in ấn, nó được sử dụng làm chất tẩy bông và chất tẩy sôi. Caustic soda không thể tiếp xúc với da, nếu không sẽ làm bỏng da.

hóa chất

H2O2 (Hydro Peroxide)

Tên khoa học là hydrogen peroxide. Nó ổn định trong axit. Và nó rất dễ bị phân hủy trong kiềm. Hydrogen peroxide có khả năng oxy hóa mạnh, được sử dụng để tẩy sợi trong dệt nhuộm. Nó có thể đốt cháy da.

NaClO (Natri hypoclorit)

Natri hypochlorite không ổn định trong điều kiện axit. Giá trị pH phải lớn hơn 9. Nó có tác dụng tẩy trắng sợi bông. Nó chủ yếu được áp dụng để tẩy trắng và khử màu. Natri hypoclorit có tính ăn mòn.

GLM (Chất chống nhăn)

Chất chống nhăncó thể tăng hiệu suất trượt bên trong của sợi nhuộm trong máy nhuộm để ngăn ngừa nếp nhăn.

CT (Sodium Tripolyphosphate)

CT có thể tạo phức Ca2+ (ion canxi) và Mg2+(ion magie) trong nước cứng để làm mềm nước. Nó có thể phân tán bụi bẩn và cải thiện hiệu quả khử nhiễm. Natri tripolyphosphate dễ hòa tan trong nước, làm cho dung dịch nước có tính kiềm yếu. Công dụng chính của nó là làm mềm nước, phân tán và loại bỏ chất bẩn trong quá trình cọ rửa hoặc tẩy trắng.

CH3Axit axetic COOH (HAC)

Axit axetic là axit yếu, có thể trung hòa bằng kiềm. Axit axetic dễ dàng trộn với nước. Nó tương đối nhẹ và hầu như không làm sợi bông bị giòn. Trong kỹ thuật in và nhuộm, tính axit yếu và độ bay hơi của nó thường được sử dụng để điều chế thuốc nhuộm và bột in. Axit axetic có tính chua và ăn mòn mạnh. Nó có thể gây kích ứng, tổn thương và bỏng da.

Na2CO3 (Soda)

Tên hóa học của nó là natri cacbonat. Nó dễ dàng hòa tan trong nước. Dung dịch nước của nó có tính kiềm. Nó chủ yếu được sử dụng làm chất làm mềm nước, chất tẩy sôi cho vải nhuộm sợi và chất phụ trợ cho thuốc nhuộm trực tiếp và thuốc nhuộm lưu huỳnh trong nhuộm bông. Ngoài ra nó có thể được sử dụng để rửa bụi bẩn nhờn.

H2SO4 (axit sunfuric)

Axit sunfuric đậm đặc có tính hút nước, khử nước và ăn mòn mạnh, v.v. Axit sunfuric được sử dụng rộng rãi trong ngành in và nhuộm. Nó có chức năng làm sạch, đánh bóng, trung hòa và thúc đẩy quá trình nhuộm, v.v.

NaCL (Muối) Natri Clorua

Nó được sử dụng làm chất tạo màu cho thuốc nhuộm. Nó dễ dàng hòa tan trong nước. Dung dịch nước của nó là trung tính. Nó là chất thúc đẩy nhuộm cho thuốc nhuộm trực tiếp, thuốc nhuộm lưu huỳnh và thuốc nhuộm hoàn nguyên. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất làm chậm thuốc nhuộm axit (chẳng hạn như nhuộm len). Natri clorua được thêm vào thuốc nhuộm làm chất điện phân.

Na2SO4 (Natri sunfat khan)

Tên khoa học là natri sunfat. Nó là một loại muối và dễ hòa tan trong nước. Dung dịch nước của nó là trung tính. Natri sunfat khan được thêm vào thuốc nhuộm làm chất điện phân để điều chỉnh sự hấp thu thuốc nhuộm của thuốc nhuộm trên sợi.

Na3PO4(Trinatri photphat)

Nó là hạt tinh thể hình tam giác màu trắng. Nó dễ dàng hòa tan trong nước. Dung dịch nước của nó có tính kiềm. Trong nhuộm và in, nó được sử dụng để thúc đẩy quá trình nhuộm và cố định màu cho thuốc nhuộm hoạt tính.

Na2SO4(Natri Hydrosulfite)

Nó là một loại chất khử, có khả năng khử mạnh. Nó dễ dàng hòa tan trong nước. Nó có thể hấp thụ oxy trong không khí. Tài sản không ổn định và dễ bị phân hủy. Khi pH=10 thì ổn định nhất. Giới hạn axit của nó là pH=5. Trong nhuộm và in, nó được dùng để tẩy màu và tẩy trắng (tẩy len). Nó dễ cháy. Khi nó cháy, nó không thể được dập tắt bằng nước. Nó chỉ có thể được phân lập khỏi không khí, vì nước sẽ đẩy nhanh quá trình phân hủy của nó.

Na2SO3(Natri sunfit)

Nó là tinh thể nước. Nó có thể lấy oxy ra khỏi các chất khác. Trong nhuộm và in, nó thường được sử dụng để đun sôi vải cotton.

Na2S (Natri sunfua)

Nó dễ dàng hòa tan trong nước. Dung dịch nước của nó có tính kiềm. Nó chủ yếu được sử dụng làm chất hòa tan cho thuốc nhuộm sunfat. Natri sunfua có tính ăn mòn cao đối với da và mắt.

Na2SiO3(Natri silicat)

Natri metasilicate còn được gọi là natri silicat. TRONGdệt maycông nghiệp, nó được áp dụng để hỗ trợ nhuộm, tẩy trắng và hồ.

quá trình hóa học.webp

Bán buôn 88768 Nhà sản xuất và cung cấp chất làm mềm silicone (Mềm & Mịn) | Sáng tạo (textile-chem.com)


Thời gian đăng: Dec-08-2021
TOP