• Quảng Đông sáng tạo

Máy in và nhuộm dệt (Một)

一、烘燥和加湿预处理机械 Máy xử lý trước khô và ướt

1.1. 炭化机Máy cacbon hóa

1.2. 烧毛机Máy hát

1.3. 织物清洗机、打浆和除杂机 Máy làm sạch vải, Máy đập và loại bỏ bụi

1.4. 煮呢机、煮布锅、沸煮设备 Máy bắt cua, Kiers, Thiết bị đun sôi

1.5. 退浆机Máy rũ hồ

1.6. 分批漂白机 Thiết bị và máy tẩy trắng, theo mẻ

1.7. 连续漂白机 Nhà máy tẩy trắng, liên tục

1.8. Máy giặt sợi

1.9. Máy giặt dây thừng

1.10. 平幅洗涤机 Máy giặt có chiều rộng mở

1.11. 溶剂洗涤机 Máy giặt dung môi

1.12. 缩呢机、缩绒机Máy phay/làm đầy

1.13. 纱线丝光机Máy làm bóng cho sợi

1.14. Máy làm bóng cho vải dệt thoi và dệt kim

 

二、染色机和染色设备Nhuộmmáy móc và thiết bị

2.1. Dây chuyền nhuộm liên tục cho dây kéo và ngọn

2.2. Dây chuyền nhuộm liên tục cho sợi

2.3. 经纱连续染色生产线 Dây chuyền nhuộm liên tục cho sợi dọc

2.4. Dây chuyền nhuộm liên tục cho vải khổ hẹp

2.5. Dây chuyền nhuộm liên tục cho thảm

2.6. Dây chuyền nhuộm liên tục cho các loại vải khác

2.7. 地毯织物匹染机Máy nhuộm từng mảnh cho thảm

2.8. 高温筒子纱线染色机 Thiết bị nhuộm HT cho nón

2.9. 高温经轴染色设备Thiết bị nhuộm HT cho dầm

2.10. 常压纱线染色设备Thiết bị nhuộm sợi, áp suất khí quyển

2.11. 轧染机 Đệm mangles

2.12. 绞纱染色机Máy nhuộm tay tủ

2.13. 常压织物染色装置Thiết bị nhuộm vải, áp suất khí quyển

2.14. Máy nhuộm phản lực

2.15. Máy nhuộm tràn HT

2.16. Máy nhuộm tràn, áp suất khí quyển

2.17. Winch Becks

2.18. Jiggers

2.19. Máy nhuộm khung sao

2,20. 织物多色间隔染色机Máy nhuộm ngẫu nhiên cho vải

2,21. Máy nhuộm ly tâm

2.22. 转筒染色机Máy nhuộm trống

2.23. Máy nhuộm mái chèo hình bầu dục

2.24. 小样染色设备Thiết bị nhuộm mẫu

2,25. 实验室用染色装置Thiết bị nhuộm trong phòng thí nghiệm

 

三、印花机Máy in

3.1. 毛条和纱线印花机 Top vàsợimáy in

3.2. 辊筒印花机 Máy in con lăn

3.3. Máy in màn hình phẳng

3.4. 圆网印花机Máy in lụa quay

3.5. 自动筛网印花单元 Toa xe in lụa tự động

3.6. 转移印花机 lịch in chuyển

3.7. 织物喷色印花机) Máy in phun mực cho vải

3.8. 布边印花机 Máy in biên vải

 

四、脱水机Máy chiết xuất nước

4.1. Máy ép con lăn

4.2. 抽吸式脱水机Máy hút

4.3. Máy chiết thủy lực ly tâm

4.4. 其他脱水机Máy vắt nước khác

 

五、拉幅和烘燥机Máy làm nóng và sấy khô

5.1. 扩幅机Máy cân bằng

5.2. 拉幅机Máy đo và đặt khuôn

5.3. Máy sấy nổi

5.4. Máy sấy băng tải và không căng

5.5. 连续转笼烘燥机 Lăn lộn liên tục

5.6. Máy sấy vòng, Máy sấy Festoon

5.7. 长环蒸化机 Máy hấp vòng

5.8. Máy sấy hơi nước

5.9. 热风烘燥机 Ống khói nóng

5.10. 印花后烘燥装置 Máy sấy sau in, Máy sấy gác xép

5.11. Máy sấy trống hút, Máy sấy trống sàng

5.12. Máy sấy hồng ngoại

5.13. Máy sấy đứng

5.14. 圆筒烘燥机,转鼓式烘燥机Máy sấy xi lanh,Máy sấy trống

5.15. 呢绒轧光机 lịch nỉ

5.16. máy sấy Hank

5.17. Máy sấy trọn gói

5.18. 隧道式烘燥机 Máy sấy đường hầm

5.19. Máy sấy tần số vô tuyến

5 giờ 20. 烘室、烘炉 Buồng sấy, Lò nướng

5,21. Máy sấy chân không

5,22. 间歇式转笼 Ly không liên tục

Bán buôn 78165 Nhà sản xuất và cung cấp chất làm mềm silicone (Mềm, Mịn & Đầy đặn) | Sáng tạo (textile-chem.com)


Thời gian đăng: 23-07-2024
TOP